Cách học màu sắc bằng tiếng Pháp

Tiếng Pháp được coi là một trong những ngôn ngữ Lãng mạn, có nghĩa là nó có một nền tảng trong tiếng Hy Lạp và tiếng Latin, cũng như tiếng Anh. Vì màu sắc là trực quan, rất hữu ích để tìm hiểu cách sử dụng các phương tiện trực quan, chẳng hạn như bút chì, thẻ và sách tô màu. Sự lặp lại là chìa khóa khi ghi nhớ các từ đơn giản trong ngôn ngữ khác, vì vậy hãy chuẩn bị để tô màu nhiều lần để lưu trữ chúng tốt trong bộ nhớ của bạn.

Bạn sẽ cần:
  • Sách tô màu
  • Khoai tây chiên
  • Bút chì màu hoặc bút đánh dấu
Các bước để làm theo:

1

Vẽ trong một cuốn sách tô màu để bắt đầu quá trình học tập. Màu sắc trong các màu chính xác khi đọc qua từ tiếng Pháp nhiều lần.

2

Làm thẻ với tên tiếng Pháp của một màu ở một bên và tên bằng tiếng Tây Ban Nha ở phía bên kia. Đi qua các thẻ này thường xuyên để thực hành đọc các từ và giúp họ học thuộc lòng. Nói to các từ khi bạn có thể, vì nó giúp ghi nhớ và phát âm.

3

Nói các từ "Clair", có nghĩa là ánh sáng và "Fonce", có nghĩa là bóng tối, để thay đổi ý nghĩa của màu sắc . Ví dụ, từ tiếng Pháp cho màu đỏ là "rouge". Nói "rouge Fonce" để chỉ ra rằng màu đó là màu đỏ sẫm hoặc "clouge clair" để chỉ ra rằng màu đó là màu đỏ nhạt.

4

Dưới đây là một số màu trong tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha: - blanc (anh) / blɑ, blɑʃ / trắng / a-grey (e) / gʀi, gʀiz / gris-noir (e) / nwaʀ / black / a-argenté (e ) / aʀʒɑte / silver / a- màu be / bɛʒ / beis- bleu (e) / blø / blue- bleu ciel / blø sjɛl / blue celeste- bleu sea / blø maʀin / navy blue- bleu roi / blø wa / - brun (e) / bʀœ, bʀyn / brown-ghế / ʃɛʀ / incarnate / a-doré (e) / dɔʀe / yellow / a-jaune / ʒon / yellow / a-brown (ne) / maʀɔ, ɔn / brown- màu hoa cà / Mov / malvadoré / / vàng-cam / / cam