Làm thế nào để nói chúc mừng sinh nhật bằng các ngôn ngữ khác nhau

Có nhiều ngôn ngữ trên bề mặt trái đất, nhưng điều chúng ta không phân biệt bản thân ở các nền văn hóa khác nhau là thói quen tự chúc mừng mỗi khi chúng ta bước sang năm và ước rằng chúng ta sẽ đạt được nhiều hơn nữa. Nếu bạn muốn biết cách tự chúc mừng mình ở những nơi khác nhau trên hành tinh, chúng tôi sẽ nói với bạn trong bài viết này về cách nói chúc mừng sinh nhật bằng các ngôn ngữ khác nhau .

Các bước để làm theo:

1

Ngôn ngữ của Tây Ban Nha

  • Tây Ban Nha - Chúc mừng sinh nhật / Chúc mừng
  • Catalan - Felicitats / Per molts anys
  • Euskera - Zorionak
  • Gallego - Parabéns / Chúc mừng sinh nhật

2

Các ngôn ngữ châu Âu khác

  • Tiếng Albania - Gëzuar ditelindjen
  • Tiếng Đức - Alles Gute zum Geburstag
  • Armenia - շնորհավոր (Ts.nundet shnorhavor)
  • Bosnia - Sretan rođendan
  • Breton Deiz-ha-bloaz laouen deoc'h!
  • Tiếng Bulgaria - Chestit rojden den
  • Séc - Všechno nejlepší k narozeninám!
  • Croatia - Sretan rođendan
  • Tiếng Đan Mạch - Tillykke med folselsdagen
  • Tiếng Slovak - Všetko najlepšie k narodeninám
  • Tiếng Estonia - Palju onne sunnipaevaks!
  • Ngày kỷ niệm Pháp - Jouyeux
  • Gaelic - Breithlá sona duit / Lá breithe shona duit
  • Tiếng Wales - Penblwydd Hapus
  • Gruzia - გილოცავთ დაბადების (gilocavth dabadebis dghes)
  • Hy Lạp - Eftixismena genethlia! o Chronia pola
  • Hà Lan - Gefeliciteerd đã gặp je verjaardag
  • Hungary - Boldog születésnapot
  • Tiếng anh - chúc mừng sinh nhật
  • Tiếng Ý - Buôn Compleanno
  • Tiếng Iceland - Til hamingju med afmaelonomaginn
  • Na Uy - Gratulerer med dagen
  • Ba Lan - Wszystkiego najlepszego z okazji urodzin
  • Tiếng Bồ Đào Nha - Parabéns a você
  • Rumani - Nhiều người
  • Tiếng Nga - S dnem rozhdeniya
  • Tiếng Serbia - рр р р р S S S S S S S S S S S S S S S S S S S S S S
  • Thụy Điển - Grattis pa födelsedagen
  • Suomi - Hyvää syymäpäivää
  • Tiếng Ukraina - Многая таЛiến (Mnohaja Lita)

3

Ngôn ngữ châu á

  • Tiếng Ả Rập - (kul 'am wa antum bekheir) كل عام و أنت بخي
  • Tiếng Bengal - শুভ (shubho jônmodin)
  • Người Campuchia - Som owie nek mein aryouk yrinyu
  • Tiếng Quảng Đông - Sun Yat Fai Lok!
  • Tiếng phổ thông Trung Quốc - qu ni sheng er kuai le
  • Hàn Quốc - 축하 합니다 (saeng-il chukha hamnida)
  • Indonesia - Selamat ulang tahun
  • Tiếng Hê-bơ-rơ - (Yom Huleret Sameakh) ים
  • Ấn Độ giáo - Janam din ki badhai
  • Tiếng Nhật - お 誕生 日 お め と う ご ざ (otanjōbi omedetō gozaimasu)
  • Farsi - (tavallodet mobārak) تولدت مبا
  • Malaysia - Selamat hari jadi!
  • Tiếng Mông Cổ - Tєєsєn єдрийн баяр хvргэе (Tersen edriin bayar Hurgeye)
  • Người Nepal - न मदन (janmadinko shubhakamana)
  • Thổ Nhĩ Kỳ - Doğum günün kutlu olsun
  • Đài Loan - Sen-jit khoài-lok
  • Thái - วัน เกิด (sùk san wan gèrt)
  • Tiếng Urdu - уу у у у у (Tug'ilgan kuningiz bilan!
  • Tiếng Việt - Chúc Mung Sinh Nhật

4

Ngôn ngữ khác

  • Tiếng Nam Phi - Gelukkige verjaarsdag
  • Cherokee - ᎤᎵᎮᎵᏍᏗ (Ulihelisdi nitsadetiya)
  • Esperanto - Felichan naskightagon
  • Greenlandic - Inuununnu trụ cột
  • Hawaii - Hậu oli la hanau
  • Nigeria - Eku ojobi
  • Occitan - Aürós aniversari!
  • Quechua - Kusikuy wata hunt'asqayki punchay
  • Tiếng Swiêng - Hongera
  • Tiếng Yiddish - (Một geburtstog của freilekhn)
  • Zulu - Halala ngosuku lokuzalwa